Email: mì[email protected]
Độ ẩm:
Xử lý Thành phần: Hấp thụ Độ ẩm: Độ ẩm cao có thể khiến bột mì và các nguyên liệu khô khác hấp thụ độ ẩm dư thừa từ không khí. Sự hấp thụ này có thể dẫn đến những thay đổi về độ đặc của bột, khiến việc đạt được kết cấu và độ đồng nhất mong muốn trở nên khó khăn hơn. Ví dụ, bột có thể bị vón cục, ảnh hưởng đến độ đồng nhất của hỗn hợp bột. Hiệu quả trộn: Sự thay đổi độ ẩm của nguyên liệu có thể làm gián đoạn quá trình trộn, có khả năng dẫn đến độ đặc của bột không nhất quán và ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể của mì được sản xuất.
Chất lượng mì: Kết cấu và độ dính: Độ ẩm quá mức có thể làm ảnh hưởng đến kết cấu của mì khô, khiến sản phẩm kém giòn hoặc dễ bị dính vào nhau hơn. Điều này có thể làm giảm sự hấp dẫn và chất lượng của sản phẩm cuối cùng, điều này có thể đặc biệt quan trọng đối với mì ăn liền hoặc các loại đặc sản.
Thời hạn sử dụng: Độ ẩm tăng có thể làm giảm thời hạn sử dụng của mì bằng cách tạo ra môi trường thuận lợi cho vi sinh vật phát triển và hư hỏng. Điều này có thể ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm và làm tăng nhu cầu về chất bảo quản hoặc bao bì chuyên dụng.
Bộ phận máy: Ăn mòn và rỉ sét: Độ ẩm cao liên tục có thể đẩy nhanh quá trình rỉ sét và ăn mòn của các bộ phận máy, đặc biệt là các bộ phận làm bằng kim loại. Điều này có thể dẫn đến giảm hiệu suất cơ học, tăng hao mòn và có thể tốn kém cho việc sửa chữa hoặc thay thế. Những thách thức về bảo trì: Rỉ sét và ăn mòn cũng có thể làm phức tạp các quy trình bảo trì định kỳ và cần can thiệp thường xuyên hơn để đảm bảo vận hành trơn tru.
Hiệu quả sấy: Thời gian sấy kéo dài: Trong điều kiện độ ẩm cao, quá trình sấy có thể kém hiệu quả hơn, đòi hỏi thời gian sấy kéo dài hoặc hệ thống sấy bổ sung để đạt được độ ẩm mong muốn trong mì. Điều này có thể làm tăng mức tiêu thụ năng lượng và chi phí vận hành. Sấy không đều: Độ ẩm cao cũng có thể dẫn đến sấy khô không đều, dẫn đến sự thay đổi về kết cấu và chất lượng mì.
Nhiệt độ:
Xử lý Thành phần: Độ đặc của bột: Sự thay đổi nhiệt độ có thể tác động đáng kể đến đặc tính của bột trong quá trình chế biến. Nhiệt độ cao có thể khiến bột trở nên quá mềm hoặc dính, trong khi nhiệt độ thấp có thể khiến bột quá cứng, ảnh hưởng đến khả năng ép đùn và đặc tính xử lý. Hiệu chuẩn máy: Máy hoạt động ở nhiệt độ tối ưu được hiệu chuẩn cho các điều kiện xử lý cụ thể. Những sai lệch so với những điều kiện này có thể dẫn đến các vấn đề về hiệu suất, chẳng hạn như sự hình thành hoặc đùn bột không nhất quán.
Chất lượng mì: Quá trình sấy: Nhiệt độ đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy. Nhiệt độ quá cao có thể khiến mì bị khô nhanh, khiến mì bị giòn hoặc chín không đều. Ngược lại, nhiệt độ thấp có thể dẫn đến sấy khô không đủ, dẫn đến sản phẩm có độ ẩm cao hơn và kết cấu bị ảnh hưởng.
Tính đồng nhất của sản phẩm: Sự không nhất quán về nhiệt độ trong quá trình sấy có thể gây ra sự thay đổi về chất lượng mì, ảnh hưởng đến kết cấu, màu sắc và sự hấp dẫn tổng thể của sản phẩm cuối cùng.
Hiệu suất của máy: Hiệu suất của bộ phận: Máy được thiết kế cho các phạm vi nhiệt độ cụ thể có thể bị giảm hiệu suất nếu những nhiệt độ đó không được duy trì. Quá nóng có thể dẫn đến sự xuống cấp của các bộ phận nhạy cảm, trong khi làm mát quá mức có thể làm giảm chức năng của máy. Độ ổn định khi vận hành: Máy hoạt động ngoài phạm vi nhiệt độ dự định có thể gặp các vấn đề về hiệu suất như tốc độ dao động, kết quả xử lý không nhất quán và tăng khả năng xảy ra lỗi cơ học.
DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT MÌ GẠO Ăn liền/MÌ GẠO KHÔ